Có 2 kết quả:

开司米 kāi sī mǐ ㄎㄞ ㄙ ㄇㄧˇ開司米 kāi sī mǐ ㄎㄞ ㄙ ㄇㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cashmere (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cashmere (loanword)

Bình luận 0